Giờ làm việc: Thứ Hai - Thứ Sáu: 8:00 - 16:30 - Thứ Bảy: 8:00 - 11:30
THÀNH PHẦN
Collagen
LỚP PHỦ
Không
CẤU TRÚC – MÀU
Đơn sợi
Vàng – Trắng
GIỮ VẾT KHÂU TỐT
7-10 ngày
TAN HOÀN TOÀN
70 ngày
DUY TRÌ SỨC CĂNG
50% @ 1 tuần
CỠ CHỈ
4/0 – 2
LỰC CĂNG THẮT NÚT
Vượt yêu cầu dược điển Mỹ (USP)
CHIỀU DÀI
75 cm, 150 cm
TIỆT KHUẨN
Khí EO
(Ethylene Oxide)
ĐÓNG GÓI
Bao nhôm
Hộp 12 | 24 tép
THÀNH PHẦN:
TRUSTIGUT® (N) là chỉ phẫu thuật tự tiêu sinh học đơn sợi vô trùng, được làm từ sợi collagen thiên nhiên tinh khiết, được đóng gói trong dung dịch alcohol và EO dạng lỏng. Chỉ có màu vàng nhạt hoặc trắng ngà.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
Chỉ phẫu thuật TRUSTIGUT® (N) giữ vết khâu tốt nhất trong vòng từ 7 đến 10 ngày. Thời gian tan hoàn toàn (bởi tác động enzyme) trong vòng 70 ngày kể từ thời điểm khâu vết mổ.
CHỈ ĐỊNH VÀ THẬN TRỌNG:
Chỉ phẫu thuật TRUSTIGUT® (N) được sử dụng trong phẫu thuật tổng quát, dạ dày, ruột, sản phụ khoa, chỉnh hình, tiết niệu, khâu da; khâu, nối các mô mềm bao gồm phẫu thuật mắt, làm chỉ buộc…
Chỉ phẫu thuật TRUSTIGUT® (N) được khuyến cáo không sử dụng trong phẫu thuật mô cơ tim, mạch máu và dây thần kinh. Không được sử dụng trên các vùng có vết thương bị nhiễm trùng hoặc cho phẫu thuật các mô cần thời gian giữ vết khâu lâu dài.
(Có thể gây phản ứng viêm tại nơi khâu trên cơ địa mẫn cảm với thành phần của chỉ)
LƯU Ý:
Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide. Không tiệt trùng lại, không tái sử dụng. Không sử dụng sản phẩm có bao bì rách hoặc biến dạng.
BẢO QUẢN:
Nơi thoáng mát, nhiệt độ < 25⁰C, tránh ẩm và nhiệt trực tiếp. Số Lô và Hạn sử dụng xem trên bao bì. Hạn sử dụng 5 năm kể từ ngày sản xuất
STT | Mã hàng | Mã hàng tương đương | Loại Chỉ phẫu thuật | Cỡ chỉ USP | Chiều dài chỉ (cm) | Hình kim | Loại kim | Chiều dài kim (mm) | Vòng kim | Quy cách đóng gói |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | N20A26 | G321H | Plain Catgut | 4/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 24 tép |
2 | N20E18 | H821G | Plain Catgut | 4/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 18 | 3/8 | H / 24 tép |
3 | N25A26 | G322H B0530425 | Plain Catgut | 3/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 24 tép |
4 | N30A26 | Plain Catgut | 2/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 24 tép | |
5 | N30A30 | W43901 B0530484 | Plain Catgut | 2/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 30 | 1/2 | H / 24 tép |
6 | N30A36 | 843G B0530964 | Plain Catgut | 2/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 36 | 1/2 | H / 24 tép |
7 | N30E26 | H823G | Plain Catgut | 2/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 26 | 3/8 | H / 24 tép |
8 | N40A26 | Plain Catgut | 0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 24 tép | |
9 | N40A36 | 844H | Plain Catgut | 0 | 75 | Taper Point | Tròn | 36 | 1/2 | H / 24 tép |
10 | N50A40 | W735 | Plain Catgut | 1 | 75 | Taper Point | Tròn | 40 | 1/2 | H / 24 tép |
11 | N60A50 | Plain Catgut | 2 | 75 | Taper Point | Tròn | 50 | 1/2 | H / 24 tép | |
12 | N250 | W102 W43801 B0032069 | Plain Catgut | 3/0 | 150 | Without needle | Không kim | H / 24 tép | ||
13 | N300 | W103 B0032077 | Plain Catgut | 2/0 | 150 | Without needle | Không kim | H / 24 tép | ||
14 | N400 | W104 | Plain Catgut | 0 | 150 | Without needle | Không kim | H / 24 tép | ||
15 | N500 | W10501 S105SH | Plain Catgut | 1 | 150 | Without needle | Không kim | H / 24 tép | ||
16 | N600 | W106 | Plain Catgut | 2 | 150 | Without needle | Không kim | H / 24 tép |