Giờ làm việc: Thứ Hai - Thứ Sáu: 8:00 - 16:30 - Thứ Bảy: 8:00 - 11:30
THÀNH PHẦN
Collagen
LỚP PHỦ
Muối Chrom
CẤU TRÚC – MÀU
Đơn sợi
Nâu
GIỮ VẾT KHÂU TỐT
14-21 ngày
TAN HOÀN TOÀN
90 ngày
DUY TRÌ SỨC CĂNG
50% @ 2 tuần
CỠ CHỈ
7/0 – 3
LỰC CĂNG THẮT NÚT
Vượt yêu cầu dược điển Mỹ (USP)
CHIỀU DÀI
75 cm, 150 cm
TIỆT KHUẨN
Khí EO
(Ethylene Oxide)
ĐÓNG GÓI
Bao nhôm
Hộp 12 | 24 tép
THÀNH PHẦN:
TRUSTIGUT® (C) là chỉ phẫu thuật tự tiêu sinh học đơn sợi vô trùng có tẩm muối Chrome, được làm từ sợi collagen thiên nhiên tinh khiết, được đóng gói trong dung dịch alcohol và EO dạng lỏng. Chỉ có màu nâu sẫm. Có độ an toàn và tính năng tương đương chỉ Catgut.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
Chỉ phẫu thuật – TRUSTIGUT® (C) giữ vết khâu tốt nhất trong vòng từ 14 đến 21 ngày. Thời gian tan hoàn toàn (bởi tác động enzyme) trong vòng 90 ngày kể từ thời điểm khâu vết mổ.
CHỈ ĐỊNH VÀ THẬN TRỌNG:
Chỉ phẫu thuật TRUSTIGUT® (C) được sử dụng trong phẫu thuật tổng quát, dạ dày, ruột, sản phụ khoa, chỉnh hình, tiết niệu, khâu da; khâu, nối các mô mềm bao gồm phẫu thuật mắt, làm chỉ buộc…
Chỉ phẫu thuật TRUSTIGUT® (C) được khuyến cáo không dùng trong phẫu thuật mô cơ tim, mạch máu và dây thần kinh. Không được sử dụng trên các vùng có vết thương bị nhiễm trùng hoặc cho phẫu thuật các mô cần thời gian giữ vết khâu lâu dài.
(Có thể gây phản ứng viêm tại nơi khâu trên cơ địa mẫn cảm với thành phần của chỉ)
LƯU Ý:
Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide. Không tiệt trùng lại, không tái sử dụng. Không sử dụng sản phẩm có bao bì rách hoặc biến dạng.
BẢO QUẢN:
Nơi thoáng mát, nhiệt độ < 25⁰C, tránh ẩm và nhiệt trực tiếp. Số Lô và Hạn sử dụng xem trên bao bì. Hạn sử dụng 5 năm kể từ ngày sản xuất.
STT | Mã hàng | Mã hàng tương đương | Loại Chỉ phẫu thuật | Cỡ chỉ USP | Chiều dài chỉ (cm) | Hình kim | Loại kim | Chiều dài kim (mm) | Vòng kim | Quy cách đóng gói |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | C07EE12L30 | Chromic Catgut | 7/0 | 30 | Reverse Cutting x2 | Tam giác ×2 | 12 | 3/8 | H / 12 tép | |
2 | C10E12 | 796G | Chromic Catgut | 6/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 12 | 3/8 | H / 12 tép |
3 | C15B13 | Chromic Catgut | 5/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 13 | 3/8 | H / 24 tép | |
4 | C15E12 | 792G | Chromic Catgut | 5/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 12 | 3/8 | H / 24 tép |
5 | C15A17 | B0560138 | Chromic Catgut | 5/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 17 | 1/2 | H / 24 tép |
6 | C20B16 | W54801 | Chromic Catgut | 4/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 16 | 3/8 | H / 24 tép |
7 | C20A20 | W435 W43501 B0560138 | Chromic Catgut | 4/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 20 | 1/2 | H / 24 tép |
8 | C20A22 | G181H | Chromic Catgut | 4/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 22 | 1/2 | H / 24 tép |
9 | C20A26 | G121H B0560413 | Chromic Catgut | 4/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 24 tép |
10 | C20EE12L37 | Chromic Catgut | 4/0 | 37 | Reverse Cutting x2 | Tam giác x2 | 12 | 3/8 | H / 24 tép | |
11 | C20E16 | W481 | Chromic Catgut | 4/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 16 | 3/8 | H / 24 tép |
12 | C25A20 | W43701 | Chromic Catgut | 3/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 20 | 1/2 | H / 24 tép |
13 | C25A26 | W44701 G122T B0560421 | Chromic Catgut | 3/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 24 tép |
14 | C25A30 | W44101 | Chromic Catgut | 3/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 30 | 1/2 | H / 24 tép |
15 | C25E18 | 636G | Chromic Catgut | 3/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 18 | 3/8 | H / 24 tép |
16 | C25E26 | C539 | Chromic Catgut | 3/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 26 | 3/8 | H / 24 tép |
17 | C30A26 | W44801 G123T B0560430 | Chromic Catgut | 2/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 24 tép |
18 | C30A30 | W441 B0560480 | Chromic Catgut | 2/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 30 | 1/2 | H / 24 tép |
19 | C30A36 | W443 B0570389 | Chromic Catgut | 2/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 24 tép |
20 | C30E24 | 887G | Chromic Catgut | 2/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 24 | 3/8 | H / 24 tép |
21 | C30E40 | Chromic Catgut | 2/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 40 | 3/8 | H / 24 tép | |
22 | C30F50 | B0561614 | Chromic Catgut | 2/0 | 75 | Straight Cutting | Thẳng | 50 | N/A | H / 24 tép |
23 | C40A26 | G124H | Chromic Catgut | 0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 24 tép |
24 | C40A30 | W442 G165T B0560499 | Chromic Catgut | 0 | 75 | Taper Point | Tròn | 30 | 1/2 | H / 24 tép |
25 | C40A36 | 812H B0560979 | Chromic Catgut | 0 | 75 | Taper Point | Tròn | 36 | 1/2 | H / 24 tép |
26 | C40A40 | W75801 | Chromic Catgut | 0 | 75 | Taper Point | Tròn | 40 | 1/2 | H / 24 tép |
27 | C50A26 | 813H | Chromic Catgut | 1 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 24 tép |
28 | C50A30 | W442 B0560502 | Chromic Catgut | 1 | 75 | Taper Point | Tròn | 30 | 1/2 | H / 24 tép |
29 | C50A40 | W75901 B0570753 | Chromic Catgut | 1 | 75 | Taper Point | Tròn | 40 | 1/2 | H / 24 tép |
30 | C50A50 | W762 | Chromic Catgut | 1 | 75 | Taper Point | Tròn | 50 | 1/2 | H / 24 tép |
31 | C50B80G | 48G | Chromic Catgut | 1 | 75 | Blunt Point (G) | Tròn tù | 80 | 3/8 | H / 24 tép |
32 | C60A40 | Chromic Catgut | 2 | 75 | Taper Point | Tròn | 40 | 1/2 | H / 24 tép | |
33 | C60A50 | W763 | Chromic Catgut | 2 | 75 | Taper Point | Tròn | 50 | 1/2 | H / 24 tép |
34 | C200 | W111 | Chromic Catgut | 4/0 | 150 | Without needle | Không kim | H / 24 tép | ||
35 | C250 | W11201 | Chromic Catgut | 3/0 | 150 | Without needle | Không kim | H / 24 tép | ||
36 | C300 | W11301 B0062073 | Chromic Catgut | 2/0 | 150 | Without needle | Không kim | H / 24 tép | ||
37 | C400 | W11401 B0062090 | Chromic Catgut | 0 | 150 | Without needle | Không kim | H / 24 tép | ||
38 | C500 | W11501 B0062103 | Chromic Catgut | 1 | 150 | Without needle | Không kim | H / 24 tép | ||
39 | C600 | W11601 | Chromic Catgut | 2 | 150 | Without needle | Không kim | H / 24 tép | ||
40 | C700 | Chromic Catgut | 3 | 150 | Without needle | Không kim | H / 24 tép |