Giờ làm việc: Thứ Hai - Thứ Sáu: 8:00 - 16:30 - Thứ Bảy: 8:00 - 11:30
THÀNH PHẦN
100%
Poly(p-dioxanone)
LỚP PHỦ
Không
CẤU TRÚC – MÀU
Đơn sợi
Tím – Trắng
GIỮ VẾT KHÂU TỐT
60-90 ngày
TAN HOÀN TOÀN
180-210 ngày
DUY TRÌ SỨC CĂNG
70-80% @ 2 tuần
60-70% @ 4 tuần
50-60% @ 6 tuần
CỠ CHỈ
7/0 – 1
LỰC CĂNG THẮT NÚT
Vượt yêu cầu dược điển Mỹ (USP)
CHIỀU DÀI
45 cm, 75 cm
90 cm, 150 cm
TIỆT KHUẨN
Khí EO
(Ethylene Oxide)
ĐÓNG GÓI
Bao nhôm
Hộp 12 | 36 tép
THÀNH PHẦN:
Chỉ PDS (hay PROTISORB®) là chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp đơn sợi vô trùng được cấu thành từ 100% Poly(p-dioxanone). Chỉ được nhuộm màu tím (FDA D&C Violet No. 2 – CI 60725 ) hoặc không nhuộm (Undyed).
Chỉ phẫu thuật Polydioxanone còn có tên gọi khác là: Chỉ PDS hoặc chỉ PDO.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
Chỉ phẫu thuật PDS (PROTISORB®) giữ vết khâu tốt trong vòng 60-90 ngày. Thời gian tan hoàn toàn (phân hủy bởi quá trình thủy phân) từ 180 đến 210 ngày kể từ thời điểm khâu vết mổ.
CHỈ ĐỊNH VÀ THẬN TRỌNG:
Chỉ phẫu thuật PDS (PROTISORB®) được sử dụng cho các mô mềm, chỉnh hình, phụ khoa, bao gồm sử dụng trong mô tim mạch trẻ em.
Chỉ phẫu thuật PROTISORB® được khuyến cáo không dùng trong phẫu thuật mô tim mạch ở người lớn, vi phẫu và mô thần kinh…
LƯU Ý:
Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide. Không tiệt trùng lại, không tái sử dụng. Không sử dụng sản phẩm có bao bì rách hoặc biến dạng.
BẢO QUẢN:
Nơi thoáng mát, nhiệt độ < 25⁰C, tránh ẩm và nhiệt trực tiếp. Số Lô và Hạn sử dụng xem trên bao bì. Hạn sử dụng 5 năm kể từ ngày sản xuất.
STT | Mã hàng | Mã hàng tương đương | Loại Chỉ phẫu thuật | Cỡ chỉ USP | Chiều dài chỉ (cm) | Hình kim | Loại kim | Chiều dài kim (mm) | Vòng kim | Quy cách đóng gói |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PD05LL10 | Z1711E | Z135H W9080T C0024801 6139-01 8886613901 | Polydioxanone | 7/0 | 75 | Tapercut CC ×2 | Tròn cắt ×2 | 10 | 3/8 | H / 12 tép |
2 | PD05BB13L45 | W9095T W9095H | Polydioxanone | 7/0 | 45 | Taper Point ×2 | Tròn ×2 | 13 | 3/8 | H / 12 tép |
3 | PD07BB10L45 | W9093H W9093T | Polydioxanone | 6/0 | 45 | Taper Point ×2 | Tròn ×2 | 10 | 3/8 | H / 12 tép |
4 | PD07LL10 | Z1712H Z1702H 6127-11 8886612711 | Polydioxanone | 6/0 | 75 | Tapercut CC ×2 | Tròn cắt ×2 | 10 | 3/8 | H / 12 tép |
5 | PD07A13 | W9100H C0024002 6213-11 8886621311 | Polydioxanone | 6/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 13 | 1/2 | H / 12 tép |
6 | PD07LL13 | Z1032H C0024732 | Polydioxanone | 6/0 | 75 | Tapercut CC ×2 | Tròn cắt ×2 | 13 | 3/8 | H / 12 tép |
7 | PDU07E13PL45 | 6532-11 8886653211 | Polydioxanone (U) | 6/0 | 45 | Reverse Cutting (P) | Tam giác | 13 | 3/8 | H / 12 tép |
8 | PD10AA13 | W9201H C0024603 W9201H C0024603 6213-21 8886621321 | Polydioxanone | 5/0 | 75 | Taper Point ×2 | Tròn ×2 | 13 | 1/2 | H / 36 tép |
9 | PD10BB13 | Z1013H C0024813 6124-21 8886612421 | Polydioxanone | 5/0 | 75 | Taper Point ×2 | Tròn ×2 | 13 | 3/8 | H / 36 tép |
10 | PDU10E13PL45 | SMM5526 | Polydioxanone | 5/0 | 45 | Reverse Cutting (P) | Tam giác | 13 | 3/8 | H / 36 tép |
11 | PD10A17 | C0024013 6207-21 8886620721 | Polydioxanone | 5/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 17 | 1/2 | H / 36 tép |
12 | PD10AA17L90 | W9108H C0024443 | Polydioxanone | 5/0 | 90 | Taper Point ×2 | Tròn ×2 | 17 | 1/2 | H / 36 tép |
13 | PDU10C16 | W9733T | Polydioxanone | 5/0 | 75 | Conventional Cutting | Tam giác | 16 | 3/8 | H / 36 tép |
14 | PD15A17 | C0024014 | Polydioxanone | 4/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 17 | 1/2 | H / 36 tép |
15 | PD15B17 | W9077H | Polydioxanone | 4/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 17 | 3/8 | H / 36 tép |
16 | PD15A20 | W9115H C0024134 6217-31 8886621731 88866217-31 14S15A | 14S15H | Polydioxanone | 4/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 20 | 1/2 | H / 36 tép |
17 | PD15A26 | Polydioxanone | 4/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 36 tép | |
18 | PD20A17 | Polydioxanone | 3/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 17 | 1/2 | H / 36 tép | |
19 | PD20A20 | W9116H | Z311H 14S20H | Polydioxanone | 3/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 20 | 1/2 | H / 36 tép |
20 | PD20A26 | W9124H | Z316H C0024025 6233-41 8886623341 14S20B | Polydioxanone | 3/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 36 tép |
21 | PD20E26 | Polydioxanone | 3/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 26 | 3/8 | H / 36 tép | |
22 | PD20A40 | W9152T | Polydioxanone | 3/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 40 | 1/2 | H / 36 tép |
23 | PD30A26 | W9125H C0024026 6233-51 8886623351 14S30D | Polydioxanone | 2/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 36 tép |
24 | PD30E26 | Polydioxanone | 2/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 26 | 3/8 | H / 36 tép | |
25 | PD30A30 | C0024036 | Polydioxanone | 2/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 30 | 1/2 | H / 36 tép |
26 | PD30M36 | W9380H Z339H C0024046 | Polydioxanone | 2/0 | 75 | Tapercut | Tròn cắt | 36 | 1/2 | H / 36 tép |
27 | PD30A40 | W9151T | Polydioxanone | 2/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 40 | 1/2 | H / 36 tép |
28 | PD35D36 | 6755-61 8886675561 | Polydioxanone | 0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 36 | 1/2 | H / 36 tép |
29 | PD35M36L90 | W9381H C0024517 6269-71 8886626971 | Polydioxanone | 0 | 90 | Tapercut | Tròn cắt | 36 | 1/2 | H / 36 tép |
30 | PD35A40 | W9233T 6287-61 14S35E Monomax B0041097 | Polydioxanone | 0 | 75 | Taper Point | Tròn | 40 | 1/2 | H / 36 tép |
31 | PD35A40HL150 | W9236T | Polydioxanone | 0 | 150 | Taper Point (H) | Tròn | 40 | 1/2 | H / 36 tép |
32 | PD40A40L90 | W9234T 6287-71 8886628771 14S40B | Polydioxanone | 1 | 90 | Taper Point | Tròn | 40 | 1/2 | H / 36 tép |
33 | PDA40M40L150 | PDP1935T | Polydioxanone (A) | 1 | 150 | Tapercut | Tròn cắt | 40 | 1/2 | H / 36 tép |
34 | PD500 | Polydioxanone | 2 | 150 | Without needle | Không kim | H / 36 tép |