THÀNH PHẦN
100% polyglycolic Acid
LỚP PHỦ
Poly(epsilon-caprolactone)
Calcium stearate
CẤU TRÚC – MÀU
Đa sợi
Trắng
GIỮ VẾT KHÂU TỐT
7 -10 ngày
TAN HOÀN TOÀN
42 ngày
DUY TRÌ SỨC CĂNG
40-50% @ 1 tuần
CỠ CHỈ
6/0 – 1
LỰC CĂNG THẮT NÚT
Vượt quá yêu cầu USP (USP)
CHIỀU DÀI
45 cm
75 cm, 90 cm
TIỆT KHUẨN
Khí EO
(Ethylene Oxide)
ĐÓNG GÓI
Bao nhôm
Hộp 12 | 36 tép
THÀNH PHẦN:
CARESYN® RAPID là chỉ tự tiêu dùng trong phẫu thuật, tan nhanh tổng hợp đa sợi vô trùng được cấu thành từ 100% Polyglycolic Acid, được phủ Poly(epsilon-caprolactone) và Calcium stearate. Chỉ ở dạng không nhuộm (Undyed), có màu trắng ngà.
Chỉ phẫu thuật Polyglycolic Acid được viết tắt là PGA.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
Chỉ phẫu thuật CARESYN® RAPID giữ vết khâu tốt nhất trong vòng 7 đến 10 ngày. Thời gian tan hoàn toàn (phân hủy bởi quá trình thủy phân) trong vòng 42 ngày kể từ thời điểm khâu vết mổ.
CHỈ ĐỊNH VÀ THẬN TRỌNG:
Chỉ phẫu thuật CARESYN® RAPID được sử dụng trong bề mặt mô mềm của da và niêm mạc, trên những vết thương mau lành (7-10 ngày).
Chỉ phẫu thuật CARESYN® RAPID được khuyến cáo không sử dụng đối với mô tim mạch và thần kinh. Không được sử dụng cho phẫu thuật các mô cần thời gian giữ vết khâu lâu dài.
(Có thể gây phản ứng viêm tại nơi khâu trên cơ địa mẫn cảm với thành phần của chỉ)
LƯU Ý:
Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide. Không tiệt trùng lại, không tái sử dụng. Không sử dụng sản phẩm có bao bì rách hoặc biến dạng.
BẢO QUẢN:
Nơi thoáng mát, nhiệt độ < 25⁰C, tránh ẩm và nhiệt trực tiếp. Số Lô và Hạn sử dụng xem trên bao bì. Hạn sử dụng 5 năm kể từ ngày sản xuất.
STT | Mã hàng | Mã hàng tương đương | Loại Chỉ phẫu thuật | Cỡ chỉ USP | Chiều dài chỉ (cm) | Hình kim | Loại kim | Chiều dài kim (mm) | Vòng kim | Quy cách đóng gói |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GAR07A13 | C1046001 | Polyglycolic Acid (R) | 6/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 13 | 1/2 | H / 12 tép |
2 | GAR10A17 | C0046012 | Polyglycolic Acid (R) | 5/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 17 | 1/2 | H / 36 tép |
3 | GAR10E16 | C1046212 | Polyglycolic Acid (R) | 5/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 16 | 3/8 | H / 36 tép |
4 | GAR15E19 | C1046420 C0046420 | Polyglycolic Acid (R) | 4/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 19 | 3/8 | H / 36 tép |
5 | GAR20E19 | C1046421 | Polyglycolic Acid (R) | 3/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 19 | 3/8 | H / 36 tép |
6 | GAR20E24L45 | C0046535 | Polyglycolic Acid (R) | 3/0 | 45 | Reverse Cutting | Tam giác | 24 | 3/8 | H / 36 tép |
7 | GAR20E24 | C1046235 | Polyglycolic Acid (R) | 3/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 24 | 3/8 | H / 36 tép |
8 | GAR20A26 | C0046041 C1046041 | Polyglycolic Acid (R) | 3/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 36 tép |
9 | GAR30A30 | C1046047 | Polyglycolic Acid (R) | 2/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 30 | 1/2 | H / 36 tép |
10 | GAR30A37L90 | C1046595 C0046595 | Polyglycolic Acid (R) | 2/0 | 90 | Taper Point | Tròn | 37 | 1/2 | H / 36 tép |
11 | GAR30P37L90 | C1046651 C0046651 | Polyglycolic Acid (R) | 2/0 | 90 | Trocar | Tròn trôca | 37 | 1/2 | H / 36 tép |
12 | GAR40A40L90 | C1046557 | Polyglycolic Acid (R) | 1 | 90 | Taper Point | Tròn | 40 | 1/2 | H / 36 tép |