Giờ làm việc: Thứ Hai - Thứ Sáu: 8:00 - 16:30 - Thứ Bảy: 8:00 - 11:30
THÀNH PHẦN
100% polyglycolic Acid
LỚP PHỦ
Poly(epsilon-caprolactone)
Calcium stearate
CẤU TRÚC – MÀU
Đa sợi
Tím – Trắng
GIỮ VẾT KHÂU TỐT
~ 30 ngày
TAN HOÀN TOÀN
60-90 ngày
DUY TRÌ SỨC CĂNG
70% @ 2 tuần
50% @ 3 tuần
CỠ CHỈ
6/0 – 2
LỰC CĂNG THẮT NÚT
Vượt yêu cầu dược điển Mỹ (USP)
CHIỀU DÀI
45 cm
75 cm, 90 cm
TIỆT KHUẨN
Khí EO
(Ethylene Oxide)
ĐÓNG GÓI
Bao nhôm
Hộp 12 | 36 tép
THÀNH PHẦN:
CARESYN® là chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp đa sợi vô trùng được cấu thành từ 100% Polyglycolic Acid, được phủ Poly(epsilon-caprolactone) và Calcium stearate. Chỉ được nhuộm màu tím (FDA D&C Violet No. 2 – CI 60725 ) hoặc không nhuộm (Undyed).
Chỉ phẫu thuật Polyglycolic Acid được viết tắt là PGA.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
Chỉ phẫu thuật CARESYN® giữ vết khâu tốt nhất trong vòng 30 ngày. Thời gian tan hoàn toàn (phân hủy bởi quá trình thủy phân) từ 60 đến 90 ngày kể từ thời điểm khâu vết mổ.
CHỈ ĐỊNH VÀ THẬN TRỌNG:
Chỉ phẫu thuật CARESYN® được sử dụng trong phẫu thuật tổng quát, dạ dày, ruột, sản phụ khoa, chỉnh hình, tiết niệu, khâu da; khâu, nối các mô mềm bao gồm phẫu thuật mắt, làm chỉ buộc…
Chỉ phẫu thuật CARESYN® được khuyến cáo không sử dụng trong phẫu thuật mô cơ tim, mạch máu và dây thần kinh. Không được sử dụng cho phẫu thuật các mô cần thời gian giữ vết khâu lâu dài.
(Có thể gây phản ứng viêm tại nơi khâu trên cơ địa mẫn cảm với thành phần của chỉ)
LƯU Ý:
Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide. Không tiệt trùng lại, không tái sử dụng. Không sử dụng sản phẩm có bao bì rách hoặc biến dạng.
BẢO QUẢN:
Nơi thoáng mát, nhiệt độ < 25⁰C, tránh ẩm và nhiệt trực tiếp. Số Lô và Hạn sử dụng xem trên bao bì. Hạn sử dụng 5 năm kể từ ngày sản xuất.
STT | Mã hàng | Mã hàng tương đương | Loại Chỉ phẫu thuật | Cỡ chỉ USP | Chiều dài chỉ (cm) | Hình kim | Loại kim | Chiều dài kim (mm) | Vòng kim | Quy cách đóng gói |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GA07A13 | C0068006 C1048006 18S07A | Polyglycolic Acid | 6/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 13 | 1/2 | H / 12 tép |
2 | GA10A17 | C1048012 18S10B | 18S10C | Polyglycolic Acid | 5/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 17 | 1/2 | H / 36 tép |
3 | GA10E16L45 | C1048212 | Polyglycolic Acid | 5/0 | 45 | Reverse Cutting | Tam giác | 16 | 3/8 | H / 36 tép |
4 | GA15A17 | C1048013 18S15E | Polyglycolic Acid | 4/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 17 | 1/2 | H / 36 tép |
5 | GA15E19 | C1048220 | Polyglycolic Acid | 4/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 19 | 3/8 | H / 36 tép |
6 | GA15A20 | Polyglycolic Acid | 4/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 20 | 1/2 | H / 36 tép | |
7 | GA15A22 | C1048029 | Polyglycolic Acid | 4/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 22 | 1/2 | H / 36 tép |
8 | GA15E24 | C1048234 | Polyglycolic Acid | 4/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 24 | 3/8 | H / 36 tép |
9 | GA20E24 | C1048235 | Polyglycolic Acid | 3/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 24 | 3/8 | H / 36 tép |
10 | GA20A26 | C1048041 18S20F | Polyglycolic Acid | 3/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 36 tép |
11 | GA20P37L90 | C1048650 | Polyglycolic Acid | 3/0 | 90 | Trocar | Tròn trôca | 37 | 1/2 | H / 36 tép |
12 | GA30A26 | C1048042 18S30E | Polyglycolic Acid | 2/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 36 tép |
13 | GA30A30L90 | C1048047 18SA30AQ | Polyglycolic Acid | 2/0 | 90 | Taper Point | Tròn | 30 | 1/2 | H / 36 tép |
14 | GA30A37 | C1048095 | Polyglycolic Acid | 2/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 37 | 1/2 | H / 36 tép |
15 | GA30A37L90 | Polyglycolic Acid | 2/0 | 90 | Taper Point | Tròn | 37 | 1/2 | H / 36 tép | |
16 | GA35A26 | Polyglycolic Acid | 0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 36 tép | |
17 | GA35A30 | C1048048 | Polyglycolic Acid | 0 | 75 | Taper Point | Tròn | 30 | 1/2 | H / 36 tép |
18 | GA35A36 | C1048096 C1048052 18S35E | Polyglycolic Acid | 0 | 75 | Taper Point | Tròn | 36 | 1/2 | H / 36 tép |
19 | GA35A40L90 | C1048556 18S35F | Polyglycolic Acid | 0 | 90 | Taper Point | Tròn | 40 | 1/2 | H / 36 tép |
20 | GA40A30 | C1048549 18S40D | Polyglycolic Acid | 1 | 75 | Taper Point | Tròn | 30 | 1/2 | H / 36 tép |
21 | GA40A40L90 | C1048557 18S40F | Polyglycolic Acid | 1 | 90 | Taper Point | Tròn | 40 | 1/2 | H / 36 tép |
22 | GA40A50GL90 | C1048664 | Polyglycolic Acid | 1 | 90 | Blunt Point (G) | Tròn tù | 50 | 1/2 | H / 36 tép |
23 | GA40D48L90 | C1048462 | Polyglycolic Acid | 1 | 90 | Reverse Cutting | Tam giác | 48 | 1/2 | H / 36 tép |
24 | GA50A40L90 | C1048058 | Polyglycolic Acid | 2 | 90 | Taper Point | Tròn | 40 | 1/2 | H / 36 tép |
25 | GA50D48L90 | C1048463 | Polyglycolic Acid | 2 | 90 | Reverse Cutting | Tam giác | 48 | 1/2 | H / 36 tép |
26 | GA3000 | Polyglycolic Acid | 2/0 | 250 | Without needle | Không kim | H / 36 tép |