Giờ làm việc: Thứ Hai - Thứ Sáu: 8:00 - 16:30 - Thứ Bảy: 8:00 - 11:30
THÀNH PHẦN
90% glycolide
10% L-Lactide
LỚP PHỦ
Polyglactin 370
Calcium stearate
CẤU TRÚC – MÀU
Đa sợi
Tím – Trắng
GIỮ VẾT KHÂU TỐT
~ 30 ngày
TAN HOÀN TOÀN
56-70 ngày
DUY TRÌ SỨC CĂNG
75% @ 2 tuần
50% @ 3 tuần
CỠ CHỈ
8/0 – 2
LỰC CĂNG THẮT NÚT
Vượt yêu cầu dược điển Mỹ (USP)
CHIỀU DÀI
30 cm, 45 cm
75 cm, 90 cm
TIỆT KHUẨN
Khí EO
(Ethylene Oxide)
THÀNH PHẦN:
CARESORB® là chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp đa sợi vô trùng được cấu thành từ một copolymer có thành phần gồm 90% glycolide và 10% L-Lactide, được phủ Polyglactin 370 và Calcium stearate. Chỉ được nhuộm màu tím (FDA D&C Violet No. 2 – CI 60725) hoặc không nhuộm (Undyed).
Chỉ phẫu thuật Polyglactin 910 có tên gọi khác là: Poly(glycolide-co-L-lactide) 90/10, Glacomer 91, Lactomer 9-1, Polyglycolic Acid 9-1, PGLA tương đương với chỉ Vicryl về độ an toàn và hiệu quả.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
Chỉ phẫu thuật CARESORB® giữ vết khâu tốt nhất trong vòng 30 ngày. Thời gian tan hoàn toàn (phân hủy bởi quá trình thủy phân) từ 56 đến 70 ngày kể từ thời điểm khâu vết mổ.
CHỈ ĐỊNH VÀ THẬN TRỌNG:
Chỉ phẫu thuật CARESORB® được sử dụng trong phẫu thuật tổng quát, dạ dày, ruột, sản phụ khoa, chỉnh hình, tiết niệu, khâu da; khâu, nối các mô mềm bao gồm phẫu thuật mắt, làm chỉ buộc…
Chỉ phẫu thuật CARESORB® được khuyến cáo không sử dụng trong phẫu thuật mô cơ tim, mạch máu và dây thần kinh. Không được sử dụng cho phẫu thuật các mô cần thời gian giữ vết khâu lâu dài.
(Có thể gây phản ứng viêm tại nơi khâu trên cơ địa mẫn cảm với thành phần của chỉ)
LƯU Ý:
Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide. Không tiệt trùng lại, không tái sử dụng. Không sử dụng sản phẩm có bao bì rách hoặc biến dạng.
BẢO QUẢN:
Nơi thoáng mát, nhiệt độ < 25⁰C, tránh ẩm và nhiệt trực tiếp. Số Lô và Hạn sử dụng xem trên bao bì. Hạn sử dụng 5 năm kể từ ngày sản xuất.
CARESORB® – Polyglactin 910 được FDA chứng nhận
Tương tự như chỉ VICRYL về an toàn và hiệu quả
STT | Mã hàng | Mã hàng tương đương | Loại Chỉ phẫu thuật | Cỡ chỉ USP | Chiều dài chỉ (cm) | Hình kim | Loại kim | Chiều dài kim (mm) | Vòng kim | Quy cách đóng gói |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GT02H06L10 | W1702 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 10/0 | 10 | Spatula | Hình thang | 6 | 3/8 | H / 12 tép |
2 | GT02GG06L30 | V448G | Polyglactin 910 (Vicryl) | 10/0 | 30 | Spatula ×2 | Hình thang ×2 | 6 | 1/2 | H / 12 tép |
3 | GT03H06L15 | W1703 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 9/0 | 15 | Spatula | Hình thang | 6 | 3/8 | H / 12 tép |
4 | GT04HH06L30 | W9559 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 8/0 | 30 | Spatula ×2 | Hình thang ×2 | 6 | 3/8 | H / 12 tép |
5 | GT04HH06L45 | W9560 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 8/0 | 45 | Spatula ×2 | Hình thang ×2 | 6 | 3/8 | H / 12 tép |
6 | GT04GG07L30 | W9564 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 8/0 | 30 | Spatula ×2 | Hình thang ×2 | 7 | 1/2 | H / 12 tép |
7 | GT05HH06L30 | W9561 L1796K | Polyglactin 910 (Vicryl) | 7/0 | 30 | Spatula ×2 | Hình thang ×2 | 6 | 3/8 | H / 12 tép |
8 | GT05GG07L45 | W9565 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 7/0 | 45 | Spatula ×2 | Hình thang ×2 | 7 | 1/2 | H / 12 tép |
9 | GT07II08L45 | W9552 J555G | Polyglactin 910 (Vicryl) | 6/0 | 45 | Spatula ×2 | Hình thang ×2 | 8 | 1/4 | H / 12 tép |
10 | GTU07II08L45 | W9752 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 6/0 | 45 | Spatula ×2 | Hình thang ×2 | 8 | 1/4 | H / 12 tép |
11 | GTU07E12PL45 | W9500T Safil C1049607 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 6/0 | 45 | Reverse Cutting (P) | Tam giác | 12 | 3/8 | H / 12 tép |
12 | GT07EE12PL45 | W9537 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 6/0 | 45 | Reverse Cutting (P) ×2 | Tam giác x2 | 12 | 3/8 | H / 12 tép |
13 | GT07A13 | C0068006 UL-120 | UL102 Optime 18S07A | Polyglactin 910 | 6/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 13 | 1/2 | H / 12 tép |
14 | GTU07A13 | Polyglactin 910 (U) | 6/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 13 | 1/2 | H / 12 tép | |
15 | GTU07A13L45 | W9981 UL-101 | UL101 | Polyglactin 910 (U) | 6/0 | 45 | Taper Point | Tròn | 13 | 1/2 | H / 12 tép |
16 | GT10II08L45 | W9553 | Polyglactin 910 | 5/0 | 45 | Spatula ×2 | Hình thang ×2 | 8 | 1/4 | H / 36 tép |
17 | GTU10II08L45 | W9753 | Polyglactin 910 (U) | 5/0 | 45 | Spatula ×2 | Hình thang ×2 | 8 | 1/4 | H / 36 tép |
18 | GT10E12 | Polyglactin 910 | 5/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 12 | 3/8 | H / 36 tép | |
19 | GTU10E12PL45 | W9501T | Polyglactin 910 (U) | 5/0 | 45 | Reverse Cutting (P) | Tam giác | 12 | 3/8 | H / 36 tép |
20 | GTU10HH12L45 | W9761 | Polyglactin 910 (U) | 5/0 | 45 | Spatula ×2 | Hình thang ×2 | 12 | 3/8 | H / 36 tép |
21 | GTU10C16PL45 | W9505T | Polyglactin 910 (U) | 5/0 | 45 | Conventional Cutting (P) | Tam giác | 16 | 3/8 | H / 36 tép |
22 | GT10C16P | W9442 | Polyglactin 910 | 5/0 | 75 | Conventional Cutting (P) | Tam giác | 16 | 3/8 | H / 36 tép |
23 | GT10A17 | W9105 C0068012 UL-202 | UL202 | Polyglactin 910 | 5/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 17 | 1/2 | H / 36 tép |
24 | GTU10N17 | W9824 (W9087) | Polyglactin 910 (U) | 5/0 | 75 | Tapercut | Tròn | 17 | 3/8 | H / 36 tép |
25 | GT10E19 | Polyglactin 910 | 5/0 | 75 | Reverse Cutting | 19 | 3/8 | H / 36 tép | ||
26 | GT15E16 | SL-607 | Polyglactin 910 | 4/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 16 | 3/8 | H / 36 tép |
27 | GT15C16 | W9443 (W9506T) | Polyglactin 910 | 4/0 | 75 | Conventional Cutting | Tam giác | 16 | 3/8 | H / 36 tép |
28 | GTU15UD16PL45 | W9437 | Polyglactin 910 (U) | 4/0 | 45 | Compound Reverse Cutting (P) | Tam giác phức hợp | 16 | 1/2 | H / 36 tép |
29 | GT15A17 | W9106 | V304H C0068013 UL-203 | UL203 | Polyglactin 910 | 4/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 17 | 1/2 | H / 36 tép |
30 | GT15E19 | Polyglactin 910 | 4/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 19 | 3/8 | H / 36 tép | |
31 | GTU15C19P | W9570T | Polyglactin 910 (U) | 4/0 | 75 | Conventional Cutting (P) | Tam giác | 19 | 3/8 | H / 36 tép |
32 | GT15A20 | W9113 GL-181 | GL181 | Polyglactin 910 | 4/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 20 | 1/2 | H / 36 tép |
33 | GT15A22 | C0068029 | Polyglactin 910 | 4/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 22 | 1/2 | H / 36 tép |
34 | GT15E24 | Polyglactin 910 | 4/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 24 | 3/8 | H / 36 tép | |
35 | GT15A26 | GL-121 | GL121 Optime 18S15P | Polyglactin 910 | 4/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 36 tép |
36 | GTU15C26P | W9580T | Polyglactin 910 (U) | 4/0 | 75 | Conventional Cutting (P) | Tam giác | 26 | 3/8 | H / 36 tép |
37 | GT20E19 | Polyglactin 910 | 3/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 19 | 3/8 | H / 36 tép | |
38 | GTU20C19P | W9571T | Polyglactin 910 (U) | 3/0 | 75 | Conventional Cutting (P) | Tam giác | 19 | 3/8 | H / 36 tép |
39 | GT20A20 | W9114 CL-461 | CL461 | Polyglactin 910 | 3/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 20 | 1/2 | H / 36 tép |
40 | GT20A22 | V219 GL-182 | Polyglactin 910 | 3/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 20 | 1/2 | H / 36 tép |
41 | GT20A26 | W9120 | V316 C0068041 GL-122 | GL122 | Polyglactin 910 | 3/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 36 tép |
42 | GT20E26 | Polyglactin 910 | 3/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 26 | 3/8 | H / 36 tép | |
43 | GTU20C26P | W9581T | Polyglactin 910 (U) | 3/0 | 75 | Conventional Cutting (P) | Tam giác | 26 | 3/8 | H / 36 tép |
44 | GT20A30 | W9130 C0068046 GL-222 | Polyglactin 910 | 3/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 30 | 1/2 | H / 36 tép |
45 | GT20P37L90 | C0068650 | Polyglactin 910 | 3/0 | 90 | Trocar | Tròn trôca | 37 | 1/2 | H / 36 tép |
46 | GT30E24 | Safil C1048236 CL-823 | CL823 | Polyglactin 910 | 2/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 24 | 3/8 | H / 36 tép |
47 | GT30A26 | W9121 | V317 C0068042 GL-123 | GL123 | Polyglactin 910 | 2/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 36 tép |
48 | GTU30E26P | W9527T | Polyglactin 910 | 2/0 | 75 | Reverse Cutting (P) | Tam giác | 26 | 3/8 | H / 36 tép |
49 | GTU30C26P | W9582T | Polyglactin 910 | 2/0 | 75 | Conventional Cutting (P) | Tam giác | 26 | 3/8 | H / 36 tép |
50 | GT30T26 | J602H UL-878 | UL878 | Polyglactin 910 | 2/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 5/8 | H / 36 tép |
51 | GT30M30 | W9360 C0068372 Optime 18S30AD | Polyglactin 910 | 2/0 | 75 | Tapercut | Tròn cắt | 30 | 1/2 | H / 36 tép |
52 | GT30A30 | Polyglactin 910 | 2/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 30 | 1/2 | H / 36 tép | |
53 | GT30A30L90 | W9136 C0068047 GL-223 | Polyglactin 910 | 2/0 | 90 | Taper Point | Tròn | 30 | 1/2 | H / 36 tép |
54 | GT30A30G | W9984 | Polyglactin 910 | 2/0 | 75 | Blunt Point (G) | Tròn tù | 30 | 1/2 | H / 36 tép |
55 | GT30A36L90 | W9140 | V323H C0068095 | Polyglactin 910 | 2/0 | 90 | Taper Point | Tròn | 36 | 1/2 | H / 36 tép |
56 | GT30A36G | W9985 | Polyglactin 910 | 2/0 | 75 | Blunt Point (G) | Tròn tù | 36 | 1/2 | H / 36 tép |
57 | GT30M36L90 | W9463 | W9440 C0068651 | Polyglactin 910 | 2/0 | 90 | Tapercut | Tròn cắt | 36 | 1/2 | H / 36 tép |
58 | GT30A40 | W9150 C0068055 | Polyglactin 910 | 2/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 40 | 1/2 | H / 36 tép |
59 | GT35A30 | W9138 C0068548 | Polyglactin 910 | 0 | 75 | Taper Point | Tròn | 30 | 1/2 | H / 36 tép |
60 | GT35M30 | W9361 | Polyglactin 910 | 0 | 75 | Tapercut | Tròn cắt | 30 | 1/2 | H / 36 tép |
61 | GT35A36L90 | W9441 | W9141 CL-924 | GL128 CL-812 | CL812 Optime 18S35E | Polyglactin 910 | 0 | 90 | Taper Point | Tròn | 36 | 1/2 | H / 36 tép |
62 | GT35A36GL90 | W9986 | Polyglactin 910 | 0 | 90 | Blunt Point (G) | Tròn tù | 36 | 1/2 | H / 36 tép |
63 | GT35M36L90 | W9464 | Polyglactin 910 | 0 | 90 | Tapercut | Tròn cắt | 36 | 1/2 | H / 36 tép |
64 | GT35A40L90 | W9430 C0068556 CL-914 | CL914 | Polyglactin 910 | 0 | 90 | Taper Point | Tròn | 40 | 1/2 | H / 36 tép |
65 | GT35A40GL90 | W9988 | Polyglactin 910 | 0 | 90 | Blunt Point (G) | Tròn tù | 40 | 1/2 | H / 36 tép |
66 | GT35D40 | W9320 | Polyglactin 910 | 0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 40 | 1/2 | H / 36 tép |
67 | GT40A26 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 1 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 36 tép | |
68 | GT40A30L90 | W9213 C0068549 GL-225 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 1 | 90 | Taper Point | Tròn | 30 | 1/2 | H / 36 tép |
69 | GT40A30H | W9216 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 1 | 75 | Taper Point (H) | Tròn | 30 | 1/2 | H / 36 tép |
70 | GT40A36L90 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 1 | 90 | Taper Point | Tròn | 36 | 1/2 | H / 36 tép | |
71 | GT40M36 | W9365 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 1 | 75 | Tapercut | Tròn cắt | 36 | 1/2 | H / 36 tép |
72 | GT40A40L90 | W9431 C0068557 CL-915 | CL915 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 1 | 90 | Taper Point | Tròn | 40 | 1/2 | H / 36 tép |
73 | GT40A40GL90 | W9989 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 1 | 90 | Blunt Point (G) | Tròn tù | 40 | 1/2 | H / 36 tép |
74 | GT40D40L90 | W9321 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 1 | 90 | Reverse Cutting | Tam giác | 40 | 1/2 | H / 36 tép |
75 | GT40M40L90 | W9468 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 1 | 90 | Tapercut | Tròn cắt | 40 | 1/2 | H / 36 tép |
76 | GT40A48HL90 | W9251 W9451 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 1 | 90 | Taper Point (H) | Tròn | 48 | 1/2 | H / 36 tép |
77 | GT40B65GL100 | W9391 | Polyglactin 910 | 1 | 100 | Blunt Point (G) | Tròn tù | 65 | 1/2 | H / 36 tép |
78 | GT40A76L90 | Safil B1048076 C1048076 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 1 | 90 | Taper Point | Tròn | 76 | 1/2 | H / 36 tép |
79 | GT50A40L90 | C0068058 C0068558 CL-911 | CL911 | Polyglactin 910 | 2 | 90 | Taper Point | Tròn | 40 | 1/2 | H / 36 tép |
80 | GT50M36 | GT50M36 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 2 | 75 | Tapercut | Tròn | 36 | 1/2 | H / 36 tép |
81 | GT50M45 | W9357 CL-517 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 2 | 75 | Tapercut | Tròn | 45 | 1/2 | H / 36 tép |
82 | GT50M48 | CL-841 | CL841 Optime 18S50J | Polyglactin 910 (Vicryl) | 2 | 75 | Tapercut | Tròn | 48 | 1/2 | H / 36 tép |
83 | GT200 | W9024 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 3/0 | 150 | Without needle | Không kim | 1/2 | H / 36 tép | |
84 | GT300 | W9025 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 2/0 | 150 | Without needle | Không kim | 1/2 | H / 36 tép | |
85 | GT351245 | W9046 V906E B1038667 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 0 | 12 x 45 | Without needle | Không kim | 1/2 | H / 36 tép | |
86 | GT350 | W9026 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 0 | 150 | Without needle | Không kim | H / 36 tép | ||
87 | GT400 | W9027 | Polyglactin 910 (Vicryl) | 1 | 150 | Without needle | Không kim | H / 36 tép |