Giờ làm việc: Thứ Hai - Thứ Sáu: 8:00 - 16:30 - Thứ Bảy: 8:00 - 11:30
THÀNH PHẦN
Poly (vinylidene fluoride)
hexafluoropropylene
LỚP PHỦ
Không
CẤU TRÚC – MÀU
Đơn sợi
Xanh dương
GIỮ VẾT KHÂU TỐT
Vĩnh viễn
CỠ CHỈ
8/0 – 2/0
LỰC CĂNG THẮT NÚT
Vượt yêu cầu dược điển Mỹ (USP)
CHIỀU DÀI
60 cm, 75 cm
90 cm
TIỆT KHUẨN
Khí EO
(Ethylene Oxide)
ĐÓNG GÓI
Bao Tyvek
Hộp 12 | 24 tép
THÀNH PHẦN:
CARENYL® là chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi, làm từ hỗn hợp polymer của Poly(vinylidene fluoride) và poly(vinylidene fluoride-co-hexafluoropropylene). Chỉ được nhuộm màu xanh (Copper Phthalocyanine Blue), có hoặc không có đi kèm miếng đệm PTFE (100% polytetrafluoroethylene) Pledget.
Chỉ phẫu thuật PVDF được đóng gói theo kiểu truyền thống hoặc đóng gói thẳng (Straight Pack).
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
Chỉ phẫu thuật CARENYL® có các tính năng kỹ thuật sau:
CHỈ ĐỊNH VÀ THẬN TRỌNG:
Chỉ phẫu thuật CARENYL® được sử dụng để khâu, nối các mô mềm bao gồm trong phẫu thuật tim mạch, mắt, ngoại thần kinh…
(Có thể gây phản ứng viêm tại nơi khâu trên cơ địa mẫn cảm với thành phần của chỉ)
LƯU Ý:
Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide. Không tiệt trùng lại, không tái sử dụng. Không sử dụng sản phẩm có bao bì rách hoặc biến dạng
BẢO QUẢN:
Nơi thoáng mát, nhiệt độ < 25⁰C, tránh ẩm và nhiệt trực tiếp. Số Lô và Hạn sử dụng xem trên bao bì. Hạn sử dụng 5 năm kể từ ngày sản xuất.
STT | Mã hàng | Mã hàng tương đương | Loại Chỉ phẫu thuật | Cỡ chỉ USP | Chiều dài chỉ (cm) | Hình kim | Loại kim | Chiều dài kim (mm) | Vòng kim | Quy cách đóng gói |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PV07BB10L90PS | Cardionyl 72019NH23 | PVDF | 6/0 | 90 Pledget 3×3 | Taper Point ×2 | Tròn ×2 | 10 | 3/8 | H / 12 tép |
2 | PV07B12L90 | Cardionyl 72021 | PVDF | 6/0 | 90 | Taper Point | Tròn | 12 | 3/8 | H / 12 tép |
3 | PV07BB12L90 | Cardionyl 720212 | PVDF | 6/0 | 90 | Taper Point ×2 | Tròn ×2 | 12 | 3/8 | H / 12 tép |
4 | PV10NN13L90 | Cardionyl 72105K2 | PVDF | 5/0 | 90 | Tapercut ×2 | Tròn cắt ×2 | 13 | 3/8 | H / 24 tép |
5 | PV10NN13L90PS | Cardionyl 72106KH23 | PVDF | 5/0 | 90 Pledget 3×3 | Tapercut ×2 | Tròn cắt ×2 | 13 | 3/8 | H / 24 tép |
6 | PV10B16L90 | Cardionyl 72107 | PVDF | 5/0 | 90 | Taper Point | Tròn | 16 | 3/8 | H / 24 tép |
7 | PV10BB16L90 | Cardionyl 721072 | PVDF | 5/0 | 90 | Taper Point ×2 | Tròn ×2 | 16 | 3/8 | H / 24 tép |
8 | PV15B16L90 | Cardionyl 72179 | PVDF | 4/0 | 90 | Taper Point | Tròn | 16 | 3/8 | H / 24 tép |
9 | PV15BB16L90 | Cardionyl 721792 | PVDF | 4/0 | 90 | Taper Point ×2 | Tròn ×2 | 16 | 3/8 | H / 24 tép |
10 | PV15BB20L90 | Cardionyl 721812 | PVDF | 4/0 | 90 | Taper Point ×2 | Tròn ×2 | 20 | 3/8 | H / 24 tép |
11 | PV20B26L90 | Cardionyl 72253 | PVDF | 3/0 | 90 | Taper Point | Tròn | 26 | 3/8 | H / 24 tép |