TRUSTILENE® POLYPROPYLENE

Thông tin sản phẩm

THÀNH PHẦN

Polypropylene

LỚP PHỦ

Không

CẤU TRÚC – MÀU

Đơn sợi
Xanh dương

GIỮ VẾT KHÂU TỐT

Vĩnh viễn

CỠ CHỈ

10/0 – 1

LỰC CĂNG THẮT NÚT

Vượt yêu cầu dược điển Mỹ (USP)

CHIỀU DÀI

30 cm, 60 cm
75 cm, 90 cm

TIỆT KHUẨN

Khí EO
(Ethylene Oxide)

ĐÓNG GÓI

Bao Tyvek
Hộp 12 | 24 tép

Hướng dẫn sử dụng

THÀNH PHẦN:

TRUSTILENE® là chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi từ Polypropylene. Chỉ được nhuộm màu xanh (Copper Phthalocyanine Blue), có hoặc không có đi kèm miếng đệm PTFE (100% polytetrafluoroethylene) Pledget.

Chỉ phẫu thuật Polypropylene được đóng gói theo kiểu truyền thống hoặc đóng gói thẳng (Straight Pack).

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:

Chỉ phẫu thuật TRUSTILENE® có các tính năng kỹ thuật sau:

  • Sợi chỉ tròn đều, co dãn tốt, mềm dẻo, dễ uốn, dễ thắt nút.
  • Lực căng khi thắt nút cao, vượt yêu cầu Dược Điển Mỹ (USP).
  • Kim thép không gỉ series 300 phủ silicon (đối với chỉ liền kim).
  • Thao tác thuận lợi, xuyên qua mô dễ dàng.
  • Giữ vết khâu lâu dài, giảm thiểu phản ứng mô

CHỈ ĐỊNH VÀ THẬN TRỌNG:

Chỉ phẫu thuật TRUSTILENE® được sử dụng để khâu, nối các mô mềm bao gồm trong phẫu thuật tim mạch, mắt, ngoại thần kinh…

(Có thể gây phản ứng viêm tại nơi khâu trên cơ địa mẫn cảm với thành phần của chỉ)

LƯU Ý:

Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide. Không tiệt trùng lại, không tái sử dụng. Không sử dụng sản phẩm có bao bì rách hoặc biến dạng.

BẢO QUẢN:

Nơi thoáng mát, nhiệt độ < 25⁰C, tránh ẩm và nhiệt trực tiếp. Số Lô và Hạn sử dụng xem trên bao bì. Hạn sử dụng 5 năm kể từ ngày sản xuất.

Danh mục sản phẩm

STTMã hàngMã hàng tương đươngLoại Chỉ phẫu thuậtCỡ chỉ USPChiều dài chỉ (cm)Hình kimLoại kimChiều dài kim (mm)Vòng kimQuy cách đóng gói
1 PP02B05L15 W2794 G0090782 Polypropylene 10/0 15 Taper Point Tròn 5 3/8 H / 12 tép
2 PP02HH06L30 W1777 Polypropylene 10/0 30 Spatula ×2 Hình thang ×2 6 3/8 H / 12 tép
3 PP02RR16L20 W1713 Alcon 8065308001 Polypropylene 10/0 20 Straight Spatula ×2 Thẳng ×2 16 N/A H / 12 tép
4 PP07E12PL45 Polypropylene 6/0 45 Reverse Cutting (P) Tam giác 12 3/8 H / 24 tép
5 PP10E12PL45 Polypropylene 5/0 45 Reverse Cutting (P) Tam giác 12 3/8 H / 24 tép
6 PP10E16 Polypropylene 5/0 75 Reverse Cutting Tam giác 16 3/8 H / 24 tép
7 PP15E16 Polypropylene 4/0 75 Reverse Cutting Tam giác 16 3/8 H / 24 tép