Giờ làm việc: Thứ Hai - Thứ Sáu: 8:00 - 16:30 - Thứ Bảy: 8:00 - 11:30
THÀNH PHẦN
Polyamide 6/6.6
LỚP PHỦ
Không
CẤU TRÚC – MÀU
Đơn sợi
Xanh dương – Đen
CỠ CHỈ
10/0 – 2
LỰC CĂNG THẮT NÚT
Vượt yêu cầu dược điển Mỹ (USP)
CHIỀU DÀI
30 cm, 45 cm
75 cm, 100 cm
TIỆT KHUẨN
Khí EO
(Ethylene Oxide)
ĐÓNG GÓI
Bao Tyvek
Hộp 12 | 24 tép
THÀNH PHẦN:
CARELON® là chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi vô trùng được làm từ polyamide 6/6.6. Chỉ được nhuộm màu xanh (FDA FD&C Blue No. 2) hoặc màu đen (Logwood extract).
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
Chỉ phẫu thuật CARELON® có các tính năng kỹ thuật sau:
CHỈ ĐỊNH VÀ THẬN TRỌNG:
Chỉ phẫu thuật CARELON® được sử dụng để khâu các vết thương bên ngoài (khâu da), phẫu thuật thẩm mỹ; khâu, nối các mô mềm bao gồm phẫu thuật mắt, vi phẫu, ngoại thần kinh.
Mặc dù là chỉ phẫu thuật không tiêu, chỉ nylon có xu hướng bị giảm sức căng kéo trong thời gian dài cấy ghép trong cơ thể (in-vivo) do quá trình thủy phân.
Chỉ phẫu thuật CARELON® được khuyến cáo không sử dụng cho phẫu thuật các mô cần thời gian giữ vết khâu lâu dài.
(Có thể gây phản ứng viêm tại nơi khâu trên cơ địa mẫn cảm với thành phần của chỉ)
LƯU Ý:
Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide. Không tiệt trùng lại, không tái sử dụng. Không sử dụng sản phẩm có bao bì rách hoặc biến dạng.
BẢO QUẢN:
Nơi thoáng mát, nhiệt độ < 25⁰C, tránh ẩm và nhiệt trực tiếp. Số Lô và Hạn sử dụng xem trên bao bì. Hạn sử dụng 5 năm kể từ ngày sản xuất.
STT | Mã hàng | Mã hàng tương đương | Loại Chỉ phẫu thuật | Cỡ chỉ USP | Chiều dài chỉ (cm) | Hình kim | Loại kim | Chiều dài kim (mm) | Vòng kim | Quy cách đóng gói |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | M01B03L15 | W2881 G1118366 | Nylon | 11/0 | 15 | Taper Point | Tròn | 3 | 3/8 | H / 12 tép |
2 | M02B03L15 | G1117041 | Nylon | 10/0 | 15 | Taper Point | Tròn | 3 | 3/8 | H / 12 tép |
3 | M02B05L15 | W2814 W2850 W2810 G1118110 | Nylon | 10/0 | 15 | Taper Point | Tròn | 5 | 3/8 | H / 12 tép |
4 | M02HH06L30 | W1770 7770G G1118706 Alcon 8065711701 | Nylon | 10/0 | 30 | Spatula ×2 | Hình thang ×2 | 6 | 3/8 | H / 12 tép |
5 | M02GG07L30 | W1719 | Nylon | 10/0 | 30 | Spatula ×2 | Hình thang ×2 | 7 | 1/2 | H / 12 tép |
6 | M03B05L15 | W2829 W2813 G1111434 | Nylon | 9/0 | 15 | Taper Point | Tròn | 5 | 3/8 | H / 12 tép |
7 | M03HH06L30 | W1769 W1717 G1118714 Alcon 8065192201 | Nylon | 9/0 | 30 | Spatula ×2 | Hình thang ×2 | 6 | 3/8 | H / 12 tép |
8 | M04B06L15 | W2808 G1118170 | Nylon | 8/0 | 15 | Taper Point | Tròn | 6 | 3/8 | H / 12 tép |
9 | M04E06L30 | Nylon | 8/0 | 30 | Reverse Cutting | Tam giác | 6 | 3/8 | H / 12 tép | |
10 | M05HH08L30 | Nylon | 7/0 | 30 | Spatula ×2 | Thang ×2 | 8 | 3/8 | H / 12 tép | |
11 | M05E13 | Nylon | 7/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 13 | 3/8 | H / 12 tép | |
12 | M05EE13L45 | Nylon | 7/0 | 45 | Reverse Cutting ×2 | Tam giác ×2 | 13 | 3/8 | H / 12 tép | |
13 | M07E12PL45 | W1610T 697G C0932060 SN3697 | Nylon | 6/0 | 45 | Reverse Cutting (P) | Tam giác | 12 | 3/8 | H / 12 tép |
14 | M07D13 | Nylon | 6/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 13 | 1/2 | H / 12 tép | |
15 | M07E13 | C0932060 C0934061 | Nylon | 6/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 13 | 3/8 | H / 12 tép |
16 | M07E16 | C0935115 SN660 | Nylon | 6/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 16 | 3/8 | H / 12 tép |
17 | M10II08L45 | Alcon 8065211501 | Nylon | 5/0 | 45 | Spatula ×2 | Hình thang ×2 | 8 | 1/4 | H / 24 tép |
18 | M10E12PL45 | W1611T W1852T | Nylon | 5/0 | 45 | Reverse Cutting (P) | Tam giác | 12 | 3/8 | H / 24 tép |
19 | M10E13 | C0932078 Dermalon 1741-21 8886174121 | Nylon | 5/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 13 | 3/8 | H / 24 tép |
20 | M10E16 | C0935123 SN-659 | SN659 | Nylon | 5/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 16 | 3/8 | H / 24 tép |
21 | M15E16 | W3318 C0935131 | Nylon | 4/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 16 | 3/8 | H / 24 tép |