PROTIBOND® POLYESTER

Thông tin sản phẩm

THÀNH PHẦN

Polyester
Polyethylene terephthalate (PET)

LỚP PHỦ

Silicon | Teflon

CẤU TRÚC – MÀU

Đa sợi
Xanh lá cây – Trắng

GIỮ VẾT KHÂU TỐT

Vĩnh viễn

CỠ CHỈ

5/0 – 1

LỰC CĂNG THẮT NÚT

Vượt yêu cầu dược điển Mỹ (USP)

CHIỀU DÀI

45 cm, 75 cm
90 cm, 100 cm

TIỆT KHUẨN

Khí EO
(Ethylene Oxide)

ĐÓNG GÓI

Bao Tyvek
Hộp 6 | 24 tép

Hướng dẫn sử dụng

THÀNH PHẦN:

PROTIBOND® là chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đa sợi bện, được làm từ sợi Polyester có tên hóa học là polyethylene terephthalate (PET), được phủ silicon hoặc teflon để tăng độ trơn. Chỉ được nhuộm màu xanh lá cây (FDA D&C Green No. 6) hoặc màu trắng (White), có hoặc không có đi kèm miếng đệm PTFE (100% polytetrafluoroethylene) Pledget.

Chỉ phẫu thuật Polyester được đóng gói một hoặc nhiều sợi có kim (4; 8 hoặc 10 sợi) hoặc không kim trong một tép /gói.

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:

Chỉ phẫu thuật PROTIBOND® có các tính năng kỹ thuật sau:

  •   Sợi chỉ được bện chắc chắc chắn, bề mặt trơn láng, dễ uốn, dễ thắt nút.
  •   Lực căng khi thắt nút cao, vượt yêu cầu Dược Điển Mỹ (USP).
  •   Kim thép không gỉ series 300 phủ silicon (đối với chỉ liền kim).
  •   Thao tác thuận lợi, xuyên qua mô dễ dàng.
  •   Giữ vết khâu lâu dài, giảm thiểu phản ứng mô.

CHỈ ĐỊNH VÀ THẬN TRỌNG:

Chỉ phẫu thuật PROTIBOND® được sử dụng để khâu, nối các mô mềm bao gồm trong phẫu thuật tim mạch, mắt, ngoại thần kinh, làm chỉ buộc…

(Có thể gây phản ứng viêm tại nơi khâu trên cơ địa mẫn cảm với thành phần của chỉ)

LƯU Ý:

Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide. Không tiệt trùng lại, không tái sử dụng. Không sử dụng sản phẩm có bao bì rách hoặc biến dạng.

BẢO QUẢN:

Nơi thoáng mát, nhiệt độ < 25⁰C, tránh ẩm và nhiệt trực tiếp. Số Lô và Hạn sử dụng xem trên bao bì. Hạn sử dụng 5 năm kể từ ngày sản xuất.

Danh mục sản phẩm

STT Mã hàng CPT PROTIBOND Mã hàng tương đương ETHIBOND PREMICRON TICRON Loại Chỉ phẫu thuật Cỡ chỉ USP Chiều dài chỉ (cm) Hình kim Loại kim Chiều dài kim (mm) Vòng kim Quy cách đóng gói
1 P10AA10PS Cardioxyl 73S10F Polyester 5/0 75 Pledget 3×3 Taper Point ×2 Tròn ×2 10 1/2 H / 24 tép
2 P15BB13 W6891 3280-31 88863280-31 8886328031 Polyester 4/0 75 Taper Point ×2 Tròn ×2 13 3/8 H / 24 tép
3 P15L13 X31001 Polyester 4/0 75 Tapercut CC Tròn cắt ×2 13 3/8 H / 24 tép
4 P15LL13 X31003 Polyester 4/0 75 Tapercut CC ×2 Tròn cắt ×2 13 3/8 H / 24 tép
5 P15BB17 X31005 (C0026804) 3229-31 88863229-31 8886322931 Polyester 4/0 75 Taper Point ×2 Tròn ×2 17 3/8 H / 24 tép
6 P15MM17L90 W6935 Polyester 4/0 90 Tapercut ×2 Tròn cắt ×2 17 3/8 H / 24 tép
7 P20AA17L90 W6759 C0026905 3271-41 8886327141 Polyester 3/0 90 Taper Point ×2 Tròn ×2 17 1/2 H / 24 tép
8 P20BB17 X31010 3229-41 88863229-41 Cardioxyl 73S20I Polyester 3/0 75 Taper Point ×2 Tròn ×2 17 3/8 H / 24 tép
9 P20MM17L90 W6936 C0026305 3159-41 Polyester 3/0 90 Tapercut ×2 Tròn cắt ×2 17 1/2 H / 24 tép
10 P20AA20L90 3227-41 3369-41 88863369-41 8886336941 Polyester 3/0 90 Taper Point ×2 Tròn ×2 20 1/2 H / 24 tép
11 P20AA22 X31043 Polyester 3/0 75 Taper Point ×2 Tròn ×2 22 1/2 H / 24 tép
12 P20AA22L100 C0026731 3370-41 Polyester 3/0 100 Taper Point ×2 Tròn ×2 22 1/2 H / 24 tép
13 P20AA26L100 W6552 C0026815 Polyester 3/0 100 Taper Point ×2 Tròn ×2 26 1/2 H / 24 tép
14 P30MM17L90 W6917 | W6937 C0026806 3125-51 8886312551 Polyester 2/0 90 Tapercut ×2 Tròn cắt ×2 17 1/2 H / 24 tép
15 P30AA20PL 2978-51 88862978-51 8886297851 Polyester 2/0 75 Pledget 7×3 Taper Point ×2 Tròn ×2 20 1/2 H / 24 tép
16 P30NN20L90 Cardioxyl 73S30Y Polyester 2/0 90 Tapercut ×2 Tròn cắt ×2 20 3/8 H / 24 tép
17 P30KK20L90 3157-51 3369-51 8886336951 Polyester 2/0 90 Tapercut CC ×2 Tròn cắt ×2 20 1/2 H / 24 tép
18 P30MM22L90 X32019 C0026732 Polyester 2/0 90 Tapercut ×2 Tròn cắt ×2 22 1/2 H / 24 tép
19 P30A26 Polyester 2/0 75 Taper Point Tròn 26 1/2 H / 24 tép
20 P30AA26L90 W6767 X31034 3251-51 Polyester 2/0 90 Taper Point ×2 Tròn ×2 26 1/2 H / 24 tép
21 P30MM26L90 C0026436 Polyester 2/0 90 Tapercut ×2 Tròn cắt ×2 26 1/2 H / 24 tép
 
STT Mã hàng CPT PROTIBOND (Multipack) Mã hàng tương đương ETHIBOND PREMICRON TICRON Loại Chỉ phẫu thuật Cỡ chỉ USP Chiều dài chỉ (cm) Hình kim Loại kim Chiều dài kim (mm) Vòng kim Quy cách đóng gói
1 P20AA17X4 MX552 M0026703 Polyester 3/0 4 x 75 Taper Point ×2 Tròn ×2 17 1/2 H / 6 tép
2 P30AA17DX8 M0027151 Polyester 2/0 8 x 75 Taper Point ×2 (Black Needle) Tròn ×2 (Kim đen) 17 1/2 H / 6 tép
3 P30AA17DX8PL M0027150 Polyester 2/0 8 x 75 Pledget 7×3 Taper Point ×2 (Black Needle) Tròn ×2 (Kim đen) 17 1/2 H / 6 tép
4 P30AA17X10 KV39 | 10X42 M0027775 3084-56 Cardioxyl 73P30Y Polyester 2/0 10 x 75 Taper Point ×2 Tròn ×2 17 1/2 H / 6 tép
5 P30AA17X8PL PXX41 M0027776 3091-56 8886309156 Polyester 2/0 8 x 75 Pledget 7×3 Taper Point ×2 Tròn ×2 17 1/2 H / 6 tép
6 P30AA17X8PS PXX43 M0027802 3086-56 88863086-56 8886308656 Polyester 2/0 8 x 75 Pledget 3×3 Taper Point ×2 Tròn ×2 17 1/2 H / 6 tép
7 P30MM17L90X10 KV33 2879-56 2636-56 Polyester 2/0 10 x 90 Tapercut ×2 Tròn cắt ×2 17 1/2 H / 6 tép
8 P30PP17X8 M0027781 Polyester 2/0 8 x 75 Trocar ×2 Tròn trôca ×2 17 1/2 H / 6 tép
9 P30MM17DX8PL M0027259 Polyester 2/0 8 x 75 Pledget 7×3 Tapercut ×2 (Black Needle) Tròn cắt ×2 (Kim đen) 17 1/2 H / 6 tép
10 P30MM17X10PL W10B55 Polyester 2/0 10 x 75 Pledget 7×3 Tapercut ×2 Tròn cắt ×2 17 1/2 H / 6 tép
11 P30MM17L90X10PS Cardioxyl 73P30B Polyester 2/0 10 x 90 Pledget 3×3 Tapercut ×2 Tròn cắt ×2 17 1/2 H / 6 tép
12 P30AA20X10 PXX82 M0027705 3385-56 88863385-56 8886338556 Polyester 2/0 10 x 75 Taper Point ×2 Tròn ×2 20 1/2 H / 6 tép
13 P30AA20X10PL 3323-56 88863323-56 8886332356 Polyester 2/0 10 x 75 Pledget 7×3 Taper Point ×2 Tròn ×2 20 1/2 H / 6 tép
14 P30NN20L90X10 KV40 Cardioxyl 73P30I Polyester 2/0 10 x 90 Tapercut ×2 Tròn cắt ×2 20 3/8 H / 6 tép
15 P30AA22X4 MX763 Polyester 2/0 4 x 75 Taper Point ×2 Tròn ×2 22 1/2 H / 6 tép
16 P30AA22DX8 M0027181 Polyester 2/0 8 x 75 Taper Point ×2 (Black Needle) Tròn ×2 (Kim đen) 22 1/2 H / 6 tép
17 P30AA22X10PL PXX92 M0027605 M0027867 Polyester 2/0 10 x 75 Pledget 7×3 Taper Point ×2 Tròn ×2 22 1/2 H / 6 tép
18 P30AA26X8 M0027715 Polyester 2/0 8 x 75 Taper Point ×2 Tròn ×2 26 1/2 H / 6 tép
19 P30AA26DX8 M0027205 Polyester 2/0 8 x 75 Taper Point ×2 (Black Needle) Tròn ×2 (Kim đen) 26 1/2 H / 6 tép
20 P30AA26X8PL M0027766 Polyester 2/0 8 x 75 Pledget 7×3 Taper Point ×2 Tròn ×2 26 1/2 H / 6 tép
21 P30AA26DX8PL M0027199 Polyester 2/0 8 x 75 Pledget 7×3 Taper Point ×2 (Black Needle) Tròn ×2 (Kim đen) 26 1/2 H / 6 tép
22 P30AA26X10PL PXX76 3324-56 88863324-56 8886332456 Polyester 2/0 10 x 75 Pledget 7×3 Taper Point ×2 Tròn ×2 26 1/2 H / 6 tép
23 P30AA26L90X10 KV34 2981-56 88862981-56 8886298156 Polyester 2/0 10 x 90 Taper Point ×2 Tròn ×2 26 1/2 H / 6 tép
24 P30MM26L90X10 KV31 3222-56 8886322256 Cardioxyl 73P30E Polyester 2/0 10 x 90 Tapercut ×2 Tròn cắt ×2 26 1/2 H / 6 tép
25 P30MM26L90X10PL 10X66 W10B77 3228-56 Cardioxyl 73P30F Polyester 2/0 10 x 90 Pledget 7×3 Tapercut ×2 Tròn cắt ×2 26 1/2 H / 6 tép
   
STT Mã hàng CPT CAREFLON Mã hàng tương đương ETHIBOND CARDIOFLON Loại Chỉ phẫu thuật Cỡ chỉ USP Chiều dài chỉ (cm) Hình kim Loại kim Chiều dài kim (mm) Vòng kim Quy cách đóng gói
1 PF15B16 Cardioflon 19251 19S15E Polyester (PTFE) 4/0 75 Taper Point Tròn 16 3/8 H / 24 tép
2 PF15BB16 Cardioflon 192512 Polyester (PTFE) 4/0 75 Taper Point ×2 Tròn ×2 16 3/8 H / 24 tép
3 PF20B20 Cardioflon 19326 19S20H Polyester (PTFE) 3/0 75 Taper Point Tròn 20 3/8 H / 24 tép
4 PF20BB20 X31067 Cardioflon 193262 19S20J Polyester (PTFE) 3/0 75 Taper Point ×2 Tròn ×2 20 3/8 H / 24 tép
5 PF30B20 X31065 Cardioflon 19399 19S30AA Polyester (PTFE) 2/0 75 Taper Point Tròn 20 3/8 H / 24 tép
6 PF30BB20 X31044 Cardioflon 193992 19S30AB Polyester (PTFE) 2/0 75 Taper Point ×2 Tròn ×2 20 3/8 H / 24 tép
7 PF30B26 Cardioflon 19400 19S30AD Polyester (PTFE) 2/0 75 Taper Point Tròn 26 3/8 H / 24 tép
8 PF50D40 Polytresse 91S50E Polyester (PTFE) 2 75 Reverse Cutting Tam giác 40 1/2 H / 24 tép