Giờ làm việc: Thứ Hai - Thứ Sáu: 8:00 - 16:30 - Thứ Bảy: 8:00 - 11:30
THÀNH PHẦN
75% glycolide
25% epsilon-caprolactone
LỚP PHỦ
Không
CẤU TRÚC – MÀU
Đơn sợi
Tím – Trắng
GIỮ VẾT KHÂU TỐT
21-28 ngày
TAN HOÀN TOÀN
90-120 ngày
DUY TRÌ SỨC CĂNG
50-60% @ 1 tuần
20-30% @ 2 tuần
CỠ CHỈ
6/0 – 1
LỰC CĂNG THẮT NÚT
Vượt yêu cầu dược điển Mỹ (USP)
CHIỀU DÀI
45 cm, 75 cm
TIỆT KHUẨN
Khí EO
(Ethylene Oxide)
ĐÓNG GÓI
Bao nhôm
Hộp 12 | 36 tép
THÀNH PHẦN:
TRUSTISORB® là chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp đơn sợi vô trùng được cấu thành từ 75% glycolide và 25% epsilon-caprolactone. Chỉ được nhuộm màu tím (FDA D&C Violet No. 2 – CI 60725 ) hoặc không nhuộm (Undyed).
Chỉ phẫu thuật Polyglecaprone 25 có tên gọi khác là: Poly(glycolide-co-caprolactone), PGC, PGCL, PGA-PCL.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
Chỉ phẫu thuật TRUSTISORB® giữ vết khâu tốt nhất trong vòng 21-28 ngày. Thời gian tan hoàn toàn (phân hủy bởi quá trình thủy phân) từ 90 đến 120 ngày kể từ thời điểm khâu vết mổ.
CHỈ ĐỊNH VÀ THẬN TRỌNG:
Chỉ phẫu thuật TRUSTISORB® được sử dụng chung cho mô mềm, phụ khoa, tiết niệu, thẩm mỹ.
Chỉ phẫu thuật TRUSTISORB® được khuyến cáo không dùng trong phẫu thuật mô tim mạch hoặc thần kinh, vi phẫu hoặc phẫu thuật mắt…
(Có thể gây phản ứng viêm tại nơi khâu trên cơ địa mẫn cảm với thành phần của chỉ)
LƯU Ý:
Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide. Không tiệt trùng lại, không tái sử dụng. Không sử dụng sản phẩm có bao bì rách hoặc biến dạng
BẢO QUẢN:
Nơi thoáng mát, nhiệt độ < 25⁰C, tránh ẩm và nhiệt trực tiếp. Số Lô và Hạn sử dụng xem trên bao bì. Hạn sử dụng 5 năm kể từ ngày sản xuất.
STT | Mã hàng | Mã hàng tương đương | Loại Chỉ phẫu thuật | Cỡ chỉ USP | Chiều dài chỉ (cm) | Hình kim | Loại kim | Chiều dài kim (mm) | Vòng kim | Quy cách đóng gói |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GC07L10 | C0022382 | Polyglecaprone 25 | 6/0 | 75 | Tapercut CC | Tròn cắt | 13 | 3/8 | H / 12 tép |
2 | GC07A13 | W3224 C0022007 | Polyglecaprone 25 | 6/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 13 | 1/2 | H / 12 tép |
3 | GCU07E12P | C0023412 C0023709 C0025807 | Polyglecaprone 25 (U) | 6/0 | 75 | Reverse Cutting (P) | Tam giác | 12 | 3/8 | H / 12 tép |
4 | GCU07E13PL45 | W3215 C0023710 Monosyn Quick C0025020 | Polyglecaprone 25 (U) | 6/0 | 45 | Reverse Cutting (P) | Tam giác | 13 | 3/8 | H / 12 tép |
5 | GCU10E12 | C0023413 | Polyglecaprone 25 (U) | 5/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 12 | 3/8 | H / 12 tép |
6 | GCU10E13PL45 | W3203 Monosyn Quick C0025024 C0025806 | Polyglecaprone 25 (U) | 5/0 | 45 | Reverse Cutting (P) | Tam giác | 13 | 3/8 | H / 12 tép |
7 | GCU10E16PL45 | Polyglecaprone 25 (U) | 6/0 | 45 | Reverse Cutting (P) | Tam giác | 16 | 3/8 | H / 36 tép | |
8 | GC10A17 | Polyglecaprone 25 | 5/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 17 | 1/2 | H / 36 tép | |
9 | GCU15E13PL45 | Polyglecaprone 25 (U) | 4/0 | 45 | Reverse Cutting (P) | Tam giác | 13 | 3/8 | H / 36 tép | |
10 | GCU15E16PL45 | Polyglecaprone 25 (U) | 4/0 | 45 | Reverse Cutting (P) | Tam giác | 16 | 3/8 | H / 36 tép | |
11 | GC15A17 | Polyglecaprone 25 | 4/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 17 | 1/2 | H / 36 tép | |
12 | GCU15E19P | Polyglecaprone 25 (U) | 4/0 | 75 | Reverse Cutting (P) | Tam giác | 19 | 3/8 | H / 36 tép | |
13 | GC15A22 | Polyglecaprone 25 | 4/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 22 | 1/2 | H / 36 tép | |
14 | GC15AA22 | Polyglecaprone 25 | 4/0 | 75 | Taper Point ×2 | Tròn ×2 | 22 | 1/2 | H / 36 tép | |
15 | GC20A17 | Polyglecaprone 25 | 3/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 17 | 1/2 | H / 36 tép | |
16 | GCU20E19P | Polyglecaprone 25 (U) | 3/0 | 75 | Reverse Cutting (P) | Tam giác | 19 | 3/8 | H / 36 tép | |
17 | GCU20E24P | Polyglecaprone 25 (U) | 3/0 | 75 | Reverse Cutting (P) | Tam giác | 24 | 3/8 | H / 36 tép | |
18 | GC20A22 | Polyglecaprone 25 | 3/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 22 | 1/2 | H / 36 tép | |
19 | GC20E24 | Polyglecaprone 25 | 3/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 24 | 3/8 | H / 36 tép | |
20 | GC20A26 | W3447 MCP4160H C0022025 | Polyglecaprone 25 | 3/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 36 tép |
21 | GC20AA26 | C0022835 | Polyglecaprone 25 | 3/0 | 75 | Taper Point ×2 | Tròn x2 | 26 | 1/2 | H / 36 tép |
22 | GCU20A26 | Monosyn Quick C0025058 | Polyglecaprone 25 | 3/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 36 tép |
23 | GC30A26 | W3448 C0022086 C0022026 Advantime 15S30N | Polyglecaprone 25 | 2/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 36 tép |
24 | GC30M26 | W3440 | Polyglecaprone 25 | 2/0 | 75 | Tapercut | Tròn cắt | 26 | 1/2 | H / 36 tép |
25 | GC30A30 | C0022036 | Polyglecaprone 25 | 2/0 | 75 | Taper Point | Tròn | 30 | 1/2 | H / 36 tép |
26 | GCU30A36L90 | Monosyn Quick C0025071 | Polyglecaprone 25 (U) | 2/0 | 90 | Taper Point | Tròn | 36 | 1/2 | H / 36 tép |
27 | GC35A26 | C0022087 | Polyglecaprone 25 | 0 | 75 | Taper Point | Tròn | 26 | 1/2 | H / 36 tép |
28 | GC35A30 | W3442 | Polyglecaprone 25 | 0 | 75 | Taper Point | Tròn | 30 | 1/2 | H / 36 tép |
29 | GC35A40L90 | C0025082 | Polyglecaprone 25 | 0 | 90 | Taper Point | Tròn | 40 | 1/2 | H / 36 tép |
30 | GC40A40L90 | C0022468 | Polyglecaprone 25 | 1 | 90 | Taper Point | Tròn | 40 | 1/2 | H / 36 tép |
31 | GC40M36 | W3490 | Polyglecaprone 25 | 1 | 75 | Tapercut | Tròn cắt | 36 | 1/2 | H / 36 tép |
32 | GC150 | Polyglecaprone 25 | 4/0 | 150 | Without needle | Không kim | H / 36 tép |