Giờ làm việc: Thứ Hai - Thứ Sáu: 8:00 - 16:30 - Thứ Bảy: 8:00 - 11:30
THÀNH PHẦN
Tơ tằm
Bombyx Mori
LỚP PHỦ
Wax | Silicon
CẤU TRÚC – MÀU
Đa sợi
Đen -Trắng
CỠ CHỈ
10/0 – 3
LỰC CĂNG THẮT NÚT
Vượt yêu cầu dược điển Mỹ (USP)
CHIỀU DÀI
45 cm, 60 cm
75 cm, 150 cm
TIỆT KHUẨN
Khí EO
(Ethylene Oxide)
ĐÓNG GÓI
Bao Tyvek
Hộp 12 | 24 tép
THÀNH PHẦN:
CARESILK® là chỉ phẫu thuật không tiêu tự nhiên đa sợi bện, được làm từ một dạng protein hữu cơ – chiết xuất từ kén tằm Bombyx Mori, có tráng phủ một lớp sáp (wax) hoặc silicon.
Chỉ phẫu thuật Silk được nhuộm màu đen (Logwood extract) hoặc không nhuộm (trắng). Chỉ Silk còn được gọi là chỉ tơ, chỉ lụa.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
Chỉ phẫu thuật CARESILK® có các tính năng kỹ thuật sau:
CHỈ ĐỊNH VÀ THẬN TRỌNG:
Chỉ phẫu thuật CARESILK® được sử dụng để khâu, nối các mô mềm bao gồm trong phẫu thuật tim mạch, mắt, ngoại thần kinh, làm chỉ buộc…
Mặc dù là chỉ phẫu thuật không tiêu, chỉ silk có xu hướng bị giảm sức căng kéo trong thời gian dài cấy ghép trong cơ thể (in-vivo) do quá trình thủy phân.
Chỉ phẫu thuật CARESILK® được khuyến cáo không sử dụng cho phẫu thuật các mô cần thời gian giữ vết khâu lâu dài.
(Có thể gây phản ứng viêm tại nơi khâu trên cơ địa mẫn cảm với thành phần của chỉ)
LƯU Ý:
Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide. Không tiệt trùng lại, không tái sử dụng. Không sử dụng sản phẩm có bao bì rách hoặc biến dạng.
BẢO QUẢN:
Nơi thoáng mát, nhiệt độ < 25⁰C, tránh ẩm và nhiệt trực tiếp. Số Lô và Hạn sử dụng xem trên bao bì. Hạn sử dụng 5 năm kể từ ngày sản xuất.
STT | Mã hàng | Mã hàng tương đương | Loại Chỉ phẫu thuật | Cỡ chỉ USP | Chiều dài chỉ (cm) | Hình kim | Loại kim | Chiều dài kim (mm) | Vòng kim | Quy cách đóng gói |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | S02HH06L30 | W1783 G1119043 | Silk | 10/0 | 30 | Spatula ×2 | Hình thang ×2 | 6 | 3/8 | H / 12 tép |
2 | S03HH06L45 | W1759 G1118900 | Silk | 9/0 | 45 | Spatula ×2 | Hình thang ×2 | 6 | 3/8 | H / 12 tép |
3 | S04HH06L45 | W1782 W1819 W1822 | Silk | 8/0 | 45 | Spatula ×2 | Hình thang ×2 | 6 | 3/8 | H / 12 tép |
4 | S04E13 | Silk | 8/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 13 | 3/8 | H / 12 tép | |
5 | S05E13 | Silk | 7/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 13 | 3/8 | H / 12 tép | |
6 | S05EE13L45 | Silk | 7/0 | 45 | Reverse Cutting ×2 | Tam giác ×2 | 13 | 3/8 | H / 12 tép | |
7 | S07E12L45 | C0762067 C0762067 | Silk | 6/0 | 45 | Reverse Cutting ×2 | Tam giác | 12 | 3/8 | H / 12 tép |
8 | S07D13 | Silk | 6/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 13 | 1/2 | H / 12 tép | |
9 | S07E13 | C0765066 | Silk | 6/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 13 | 3/8 | H / 12 tép |
10 | S07EE13L45 | W815 C0768464 | Silk | 6/0 | 45 | Reverse Cutting ×2 | Tam giác ×2 | 13 | 3/8 | H / 12 tép |
11 | S10E16L45 | C0762121 | Silk | 5/0 | 45 | Reverse Cutting | Tam giác | 16 | 3/8 | H / 24 tép |
12 | S15E18 | W329H C0765201 | Silk | 4/0 | 75 | Reverse Cutting | Tam giác | 18 | 3/8 | H / 24 tép |